Nếu bạn đang tìm hiểu về nhập khẩu hàng Trung hay bất kỳ quốc gia nào trên thế giới, thì sẽ không thể bỏ qua bài viết tìm hiểu về B/L là gì của Nhập Hàng China. Một trong các thuật ngữ phổ biến và quan trọng nhất trong vận tải chính là vận đơn, còn được viết tắt là BL. Vậy BL là gì? hay Bill of Lading là gì? và tìm hiểu các vấn đề xung quanh BL.

Bl là gì

BL là gì? BILL Of Lading là gì ? Vận đơn đường biển là gì?

BL (đầy đủ hơn là B/L) là từ viết tắt của cụm từ tiếng anh "Bill of Lading", dịch ra tiếng Việt là "Vận đơn". Đây là một loại giấy tờ vận chuyển do hãng tàu hoặc công ty vận tải cấp cho người gửi hàng và ghi lại những thông tin quan trọng liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading) là một dạng của vận đơn, được sử dụng để ghi lại thông tin vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ càng xuất phát tới cảng đích. Vận đơn đường biển thường ghi lại các thông tin như địa chỉ bên gửi hàng và bên nhận hàng, mô tả hàng hóa, số lượng, giá trị và các điều kiện vận chuyển khác.

Vận đơn đường biển là tài liệu rất quan trọng trong thương mại quốc tế để chứng minh quyền sở hữu của người gửi hàng và để đảm bảo tính toàn vẹn của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

>> Xem ngay các thông tin vận tải đường biển cần biết

Chức năng của BL là gì ?

Bill of Lading (B/L) là một giấy tờ quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Các chức năng chính của B/L là:

  1. Chứng tỏ quyền sở hữu hàng hóa: B/L sẽ cho phép người chủ sở hữu hàng hóa kiểm soát toàn bộ quá trình vận chuyển của hàng hóa từ cảng gốc đến cảng đích. B/L sẽ đăng ký thông tin về người gửi, người nhận hàng, và hình thức vận chuyển, đồng thời ghi lại thông tin về hàng hóa. Việc này giúp xác định chủ sở hữu hàng hóa và đảm bảo tính toàn vẹn của hàng hóa.
  2. Chứng nhận hợp đồng vận chuyển: B/L đóng vai trò như hợp đồng giữa người gửi hàng và người vận chuyển. B/L xác nhận rằng người vận chuyển đã nhận hàng hóa và sẽ vận chuyển hàng hóa cho người nhận hàng.
  3. Điều khiển quá trình vận chuyển: B/L cung cấp cho người gửi hàng và người nhận hàng thông tin về quá trình vận chuyển của hàng hóa. Nó ghi lại thông tin về tàu chuyến đi, cảng xuất phát, nơi nhận hàng và thời gian dự kiến đến cảng đích.
  4. Chứng nhận giá trị của hàng hóa: B/L cung cấp cho các bên liên quan thông tin về giá trị của hàng hóa và chi phí vận chuyển. Nó là cơ sở để xác định các khoản phí vận chuyển, bảo hiểm và các khoản phí khác.
  5. Dùng làm giấy tờ thanh toán và chuyển quyền: B/L có thể được sử dụng để thanh toán cho hãng tàu hoặc công ty vận chuyển và được sử dụng như một tài sản để chuyển quyền sở hữu.

Vì vậy, Bill of Lading đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia.

Vận đơn đường biển

Phân loại B/L

Có thể phân loại Bill of Lading (B/L) dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của tài liệu và yêu cầu của các bên liên quan. Tuy nhiên, phân loại chủ yếu dựa trên hai tiêu chí chính đó là:

Theo tính chất của B/L

  • Full set B/L: gồm 3 bản đầy đủ (original) và được sử dụng để thanh toán hoặc thu hồi hàng tại cảng đích. Khi sử dụng hình thức này, người nhận hàng phải xuất trình đầy đủ 3 bản original để lấy hàng về.
  • Non-negotiable, Sea waybill hoặc Straight B/L: không có tính chất chuyển nhượng, chỉ được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu và vận chuyển hàng hóa. Yêu cầu người nhận chỉ cần xuất trình một bản sao Copy hoặc một file điện tử.

Theo người chủ sở hữu tài liệu

  • B/L công ty vận tải: được cấp bởi hãng tàu hoặc công ty vận tải, đại diện cho chủ hàng trong quá trình vận chuyển.
  • B/L chủ hàng: được cấp bởi người gửi hàng (chủ hàng), do đó họ có quyền chuyển nhượng và quyết định việc thanh toán chi phí vận chuyển.

Theo hình thức

  • Vận đơn gốc (Original Bill of Lading): Đây là vận đơn gốc do hãng tàu hoặc đơn vị vận chuyển phát hành. Người nhận hàng phải xuất trình vận đơn gốc để có lệnh giao hàng (Delivery Order - D/O). Vận đơn này thường phát hành theo bộ 3 bản gốc và có giá trị pháp lý cao nhất trong giao nhận hàng hóa.
  • Vận đơn giao hàng bằng điện (Telex Release Bill of Lading): Đây là hình thức vận đơn điện tử, trong đó người gửi hàng "nộp lại" vận đơn gốc cho hãng tàu tại cảng đi và hãng tàu có thể điện báo đến cảng đến cho phép giao hàng mà không cần trình vận đơn gốc. Loại này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí giao hàng nhanh.
  • Vận đơn đã được xuất trình (Surrendered Bill of Lading): Là loại vận đơn gốc đã được thu hồi lại tại cảng đi hoặc thu hồi từ người nhận để trao quyền nhận hàng mà không phải trình vận đơn gốc tại cảng đến. Loại này thường đóng dấu "Surrendered" và được sử dụng khi các bên đã thỏa thuận trước để tiện cho việc giao nhận nhanh chóng.

Ngoài ra, còn nhiều cách phân loại khác của Bill of Lading phụ thuộc vào yêu cầu của bên vận chuyển, bên nhận hoặc theo loại hàng hóa được vận chuyển.

Nội dung chi tiết trên vận đơn Bill of Lading

Nội dung chi tiết trên một vận đơn Bill of Lading (vận đơn đường biển) thường bao gồm các thông tin chính sau đây để xác định rõ lô hàng, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong quá trình vận chuyển:

  • Tiêu đề và số vận đơn (Bill No.): Mã số vận đơn do người phát hành cấp, dùng để tra cứu và khai báo với hải quan.
  • Tên người chuyên chở (Carrier): Hãng tàu hoặc đơn vị vận chuyển phát hành vận đơn.
  • Người gửi hàng (Shipper/Exporter): Tên, địa chỉ của bên giao hàng.
  • Người nhận hàng (Consignee): Tên, địa chỉ bên nhận hàng hoặc người được ủy quyền nhận hàng.
  • Bên được thông báo (Notify Party): Người hoặc đơn vị được thông báo khi hàng đến.
  • Nơi nhận hàng (Place of Receipt) và Nơi giao hàng (Place of Delivery).
  • Cảng bốc hàng (Port of Loading): Nơi hàng được xếp lên tàu.
  • Cảng dỡ hàng (Port of Discharge): Nơi hàng được dỡ khỏi tàu.
  • Tên tàu và số chuyến (Vessel & Voyage No.).
  • Mô tả hàng hóa (Description of Goods): Tên hàng, số lượng, ký mã hiệu, loại bao bì, và mã HS nếu có.
  • Số kiện, số container, số chì niêm phong (Number of Packages, Container No., Seal No.).
  • Trọng lượng và thể tích (Gross Weight, Net Weight, Measurements/Volume).
  • Cước phí và phụ phí (Freight and Charges): Thông tin về cước vận chuyển đã trả hoặc phải trả.
  • Số bản vận đơn gốc (Number of Originals).
  • Ngày, địa điểm phát hành vận đơn (Place and Date of Issue).
  • Chữ ký của người vận chuyển (Carrier’s signature).

Ngoài ra, mặt sau vận đơn thường ghi các điều khoản, điều kiện chuyên chở hàng hóa giữa các bên.

Vận đơn Bill of Lading là chứng từ pháp lý rất quan trọng, không chỉ là biên lai xác nhận hàng đã được nhận mà còn là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển và là chứng từ quyền sở hữu hàng hóa trong quá trình giao nhận

Chắc hẳn qua bài viết này các bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi BL là gì rồi đúng không? Nếu còn bất kỳ thắc mắc gì thêm về BL thì hãy liên hệ trực tiếp tới Nhập Hàng China để được tư vấn miễn phí

Đăng Ký Tài Khoản

Đăng kí tham gia Nhập hàng China ngay để được tư vẫn miễn phí về tìm nguồn hàng, nhập hàng từ Trung Quốc về Việt Nam.

ĐĂNG KÝ NGAY!

Bài Viết Liên Quan